STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh âm sâu |
BDF-25H305, BDF-25H226, BDF-25H358, BDF-25V400, BDF-25V268, BDF-25V270, BDF-25V368, BDF- 25V328, BDF-25V350, BDF-40V90, BDF-40V268, BDF-40V268II, BDF-40V328, BDF-40V362, BDF-40V368, BDF-40V398, BDF- 40V528, BDF-40H105, BDF-40H205, BDF-40H305, BDF-40H485, BDF- 60H58, BDF-60H118A, BDF-60H218, BDF-60H318, BDF-60H458, BDF- 60V58, BDF-60V108, BDF-60V158, BDF-60V398, BDF-86V160, BDF- 86V340, BDF-86V338, BDF-86V408, BDF-86V108, BDF-86V588, BDF-86V728, BDF-86V838
|
JINAN BIOBASE BIOTECH CO., LTD
|
JINAN BIOBASE BIOTECH CO., LTD |
Bảo quản mẫu, lưu trữ sinh phẩm y tế, thuốc, vắc xin tại bệnh viện, trạm phòng chống dịch, ngân hàng máu, cơ quan y tế, v.v. |
Quy tắc 2, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|