STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu sinh học ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) Plain/Chromic Catguts Theo phụ lục Cofibam Ltda: Brazil Fulda Medical: Trung Quốc Dùng trong phẫu thuật 14 TTBYT Loại D
2 Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) NEOSORB-MEPFIL-Polyglactin 910 (PGLA); TRISORB-Polyglycolic Acid (PGA); MONOFAST-Polyglecaprone 25 (PGCL); MONOSORB-Polydioxanone (PDO) Samyang Biopharmaceuticals & Meta Biomed: Hàn Quốc Samyang Biopharmaceuticals & Meta Biomed: Hàn Quốc Dùng trong phẫu thuật 7 mục 4 TTBYT Loại D
3 Vật liệu cầm máu tự tiêu ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) Hemostat (Cellulose Knitted Sheet) Samyang Biopharmaceuticals & Meta Biomed: Hàn Quốc Samyang Biopharmaceuticals & Meta Biomed: Hàn Quốc Dùng trong phẫu thuật 7 mục 4 TTBYT Loại D
4 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu tự nhiên và tổng hợp ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) Silk, Polyester (TEVdek), PVDF Nylon/Polyamide, Polypropylene (DEKlene, Monolene, Sterilux PP) Theo phụ lục Teleflex Medical: Mỹ Ashaway Line& Twine MFG.CO: Mỹ G.Krahmer GmbH: Đức Luxilon NV: Bỉ Pearsalls Limited: Anh Mazzaferro Ltda: Brazil Beston Medical: Trung Quốc Dùng trong phẫu thuật 8 TTBYT Loại C
5 Kim khâu phẫu thuật ( nguyên liệu/bán thành phẩm) Kim khâu phẫu thuật Miếng đệm phẫu thuật PTFE Theo phụ lục Quality Needles: Ấn Độ FSSB Chirurgische Nadeln GmbH: Đức A&E Medical: Mỹ Dùng trong phẫu thuật 6 TTBYT Loại B