STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
KHOÁ GIỮ ĐẦU XA BAO BAO MỎM CỤT SILICON |
3-01-EZL
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Khóa giữ chắc chắn giữ chân giả và mỏm cụt, mang vào tháo ra thuận tiện, an toàn khi đi lại ở các địa hình khác nhau |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
BAO MỎM CỤT SILICON CHO CHÂN DƯỚI CÓ KHÓA CHỐT - FORTE |
3-01-3010L-18, 3-01-3010L-20, 3-01-3010L-22, 3-01-3010L-23.5, 3-01-3010L-25, 3-01-3010L-26.5, 3-01-3010L-28, 3-01-3010L-30, 3-01-3010L-32, 3-01-3010L-34, 3-01-3010L-36, 3-01-3010L-38
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Treo bám chắc chắn giữa chân giả và mỏm cụt giúp điều khiển chân giả một cách chính xác và linh hoạt |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
BAO MỎM CỤT SILICON CÓ KHÓA CHỐT CHO CHÂN TRÊN GỐI VÀ CHÂN DƯỚI GỐI |
3-01-3030L-21, 3-01-3030L-22, 3-01-3030L-23.5, 3-01-3030L-25, 3-01-3030L-26.5, 3-01-3030L-28, 3-01-3030L-30, 3-01-3030L-32, 3-01-3030L-34, 3-01-3030L-36, 3-01-3030L-38, 3-01-3030L-40, 3-01-3030L-42, 3-01-3030L-44, 3-01-3030L-23.5
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Treo bám chắc chắn giữa chân giả và mỏm cụt giúp điều khiển chân giả một cách chính xác và linh hoạt |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
BAO MỎM CỤT SILICON CHO CHÂN TRÊN GỐI - FORTE |
3-01-3090L-30, 3-01-3090L-32, 3-01-3090L-34, 3-01-3090L-36, 3-01-3090L-38, 3-01-3090L-40, 3-01-3090L-45
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Treo bám chắc chắn giữa chân giả và mỏm cụt giúp điều khiển chân giả một cách chính xác và linh hoạt |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
MĂNG SÉT BAO GỐI BẰNG SILICON |
3-01-ECSS-M-BK
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Bảo vệ bàn chân giả, thay thế phần bị mất của chi dưới |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
VỎ BÀN CHÂN CHO BÀN TOEFLEX - MÀU DA |
1-01-FS-L-23, 1-01-FS-L-24
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Bảo vệ bàn chân giả, thay thế phần bị mất của chi dưới |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA TRẮNG |
1-01-FT-L-23, 1-01-FT-L-24
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
BÀN CHÂN MỘT TRỤC - MÀU DA NÂU |
1-01-FT-R-23, 1-01-FT-R-24
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
BÀN CHÂN SACH (XẺ NGÓN) MÀU DA TRẮNG |
1-01-FTT-L-22, 1-01-FTT-R-22
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
BỘ KHOÁ CHỐT VỚI REN |
3-01-TSL
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
KHỚP KHUỶU TAY CHO GIẢ TRÊN KHUỶU |
6-01-EJ2N-R
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
BÀN TAY CN MỞ TỰ ĐỘNG(VỚI BAO BẢO VỆ BẰNG PVC) |
6-02-MH1-MT-R-L; 6-02-MH1-MT-R-M; 6-02-MH1-MT-R-XL
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED
|
REGAL PROSTHESIS LIMITED |
Thay thế phần bị thiếu của chi trên |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |