STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chlamydia Ag Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo của nam giới |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |
2 |
Dengue IgG/IgM Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng thể (IgG/IgM) kháng Dengue trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |
3 |
Dengue NS1 Ag Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên Dengue NS1 trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |
4 |
HBsAg Rapid Test |
Que thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện HBsAg trong huyết thanh hoặc huyết tương của người |
QT1-IVD |
TTBYT Loại D |
5 |
HCV Ab Rapid Test |
Que thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương của người |
QT1-IVD |
TTBYT Loại D |
6 |
Malaria Pf/Pan Ag Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng nguyên pHRP II và/hoặc pLDH trong máu toàn phần của người |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |
7 |
PSA Semi-quantitative Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Bán định lượng nồng độ PSA trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |
8 |
Syphilis Ab Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng thể (IgM, IgG và IgA) kháng Treponema pallidum (Tp) trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người |
QT1-IVD |
TTBYT Loại D |
9 |
TB IgG/IgM Rapid Test |
Khay thử
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Định tính phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng M.TB trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người |
QT3-IVD |
TTBYT Loại C |