STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Camera soi răng dùng trong nha khoa (Tiếng Anh: Intra oral camera) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
HDX Will Corp/ Hàn Quốc HDX Sky/ Hàn Quốc |
Camera soi răng dùng trong nha khoa |
12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Bo mạch điều khiển phụ tùng ghế nha khoa (Tiếng Anh: Main PCB) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
HDX Will Corp/ Hàn Quốc HDX Sky/ Hàn Quốc |
Bo mạch điều khiển phụ tùng ghế nha khoa |
12 |
TTBYT Loại A |
3 |
Tay treo màn hình phụ tùng ghế nha khoa (Tiếng Anh: Monitor arm) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
HDX Will Corp/ Hàn Quốc HDX Sky/ Hàn Quốc |
Tay treo màn hình phụ tùng ghế nha khoa |
4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Hệ thống ghế nha khoa (Tiếng Anh: Dental Unit & Chair) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
HDX Will Corp/ Hàn Quốc HDX Sky/ Hàn Quốc |
Hệ thống ghế nha khoa sử dụng trong nha khoa |
12 |
TTBYT Loại A |