STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Gía đỡ y tế, kệ y tế |
HL-IVP2-AC; HL-IVP3-AC; HL-IVH1-AC; HL-IVH4-AC/
|
Hanlim Medical Equipment Co., Ltd
|
Hanlim Medical Equipment Co., Ltd |
Treo, đỡ truyền dịch cho Bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn chuyên dùng trong y tế |
HL-MS3-A; HL-BSTW-12; HL-BST-1; HL-BST-2; W; HL-WT5D-S/
|
Hanlim Medical Equipment Co., Ltd
|
Hanlim Medical Equipment Co., Ltd |
Bảo quản các vật dụng trong công tác khám chữa bệnh trong phòng khám và bệnh viện. |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |