STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vít tự tiêu sử dụng trong nội soi khớp gối COM3006020; COM3006025; COM3007020; COM3007025; COM3007030; COM3008025; COM3008020; COM3008030; COM3008035; COM3009025; COM3009020; COM3009030; COM3009035; COM3010030; COM3010035; COM3010R25; COM3010R30; COM3010R33; COM3010R35; COM3011030; COM3011035; COM3011R25; COM3011R30; COM3011R33; COM3011R35; COM6006020; COM6006025; COM6007020; COM6007025; COM6007030; COM6008020; COM6008025; COM6008030; COM6008035; COM6009020; COM6009025; COM6009030; COM6009035; COM6010030; COM6010035; COM6010R35; COM6010R25; COM6010R30; COM60100R33; COM6010R35; COM6011030; COM6011035; COM6011R25; COM6011R30; COM6011R33; COM6011R35 S.B.M., S.A.S S.B.M., S.A.S Vít tự tiêu sử dụng trong nội soi khớp gối, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình quy tắc 07 TTBYT Loại D
2 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo PULLU01201; PULXL01202; PULLUK1201; PULXLK1202; PULL00LOOP; PULL0CT201; PULXLCT202 S.B.M., S.A.S S.B.M., S.A.S Vít cố định dây chằng chéo dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối quy tắc 08 TTBYT Loại C