STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim sinh thiết |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ZAMAR D.O.O LIMITED LIABILITY COMPANY |
Sử dụng để lấy mẫu mô từ các cơ quan hoặc khối u dưới da |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Súng sinh thiết |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ZAMAR D.O.O LIMITED LIABILITY COMPANY |
Dùng để lấy mẫu sinh thiết |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kim dẫn đường cho kim sinh thiết |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ZAMAR D.O.O LIMITED LIABILITY COMPANY |
Dùng để mở đường cho kim sinh thiết |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |