STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ che chắn tinh hoàn bệnh nhân xạ trị RA-4 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Che chắn tinh hoàn bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
2 Bộ che chắn, bảo vệ mắt bệnh nhân xạ trị RA-5 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Che chắn, bảo vệ mắt bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
3 Hợp kim chì có nhiệt độ nóng chảy thấp KTSC-1 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Đổ khuôn chì chắn tia phóng xạ bảo vệ mô lành cho bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
4 Mặt nạ cố định khung chậu R401L-3242 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Cố định vùng khung chậu bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
5 Mặt nạ cố định khung chậu R460-ST129 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Cố định vùng khung chậu bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
6 Mặt nạ cố định khung chậu R902-3A Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Cố định vùng khung chậu bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
7 Thiết bị cố định xạ trị vú, thân trên R610-ECF Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Sử dụng giữ mặt nạ, các thiết bị phụ trợ cố định bệnh nhân xạ trị khối u vú, thân trên Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A
8 Thiết bị cố định vùng khung chậu R606-ACF Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., LTD. Sử dụng giữ mặt nạ, các thiết bị phụ trợ cố định vùng khung chậu bệnh nhân xạ trị Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác (Phần II. Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, theo Thông tư 05/2022/TT-BYT) TTBYT Loại A