STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống |
Galaxy Traction TTET 300/REF T3.F0
(PN: 3263)
|
Meden-Inmed Sp.zo.o
|
Meden-Inmed Sp.zo.o |
Điều trị phục hồi xương khớp, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
Intelect RPW 2/2174DEV
|
DJO France SAS
|
DJO France SAS |
Điều trị phục hồi xương khớp, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị điện xung kết hợp siêu âm trị liệu |
Intelect NEO; Intelect Mobile 2 Combo INLT/6001;
15-0133
|
DJO France SAS / (South Dakota Partners Inc)
|
DJO France SAS |
Điều trị phục hồi xương khớp, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết bị laser trị liệu công suất cao |
Intelect HPL 7; Intelect HPL 15/2879;
2979
|
DJO France SAS / (Mectronic Medicale S.r.l)
|
DJO France SAS |
Điều trị phục hồi xương khớp, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Intelect Mobile 2 Ultrasound INLT/15-0131
|
DJO France SAS/ (South Dakota Partners Inc)
|
DJO France SAS |
Điều trị giảm đau, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Intelect Mobile 2 Stim INTL/15-0132
|
DJO France SAS/ (South Dakota Partners Inc)
|
DJO France SAS |
Điều trị giảm đau, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, mục C, Phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |