STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Gạc đắp vết thương chống dính Euronet Paraffin |
Euronet Paraffin 5cm x 5cm; 5cm x 10cm; 5cm x 15cm; 5cm x 20cm; 5cm x 100cm; 7,5cm x 10cm; 7,5cm x 15cm; 7,5cm x 20cm; 7,5cm x 100cm; 7,5cm x 700cm; 10cm x 10cm; 10cm x 15cm; 10cm x 20cm; 10cm x 40cm; 10cm x 100cm; 10cm x 200cm; 10cm x 700cm; 15cm x 15cm; 15cm x 20cm; 15cm x 40cm; 15cm x 100cm; 15cm x 200cm; 15cm x 700cm; 20cm x 20cm; 20cm x 40cm; 20cm x 100cm; 20cm x 200cm;
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Đắp vết thương chống dính |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Màng mổ kháng khuẩn Euroderm Incise |
Euroderm Incise 15cm x 26cm; 30cm x 26cm; 44cm x 26cm; 45cm x 55cm; 40cm x 34cm; 42cm x 42cm; 50cm x 90cm; 60cm x 52cm; 70cm x 80cm; 80cm x 60cm; 90cm x 80cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Che phẫu trường trước mổ |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Màng mổ kháng khuẩn Euroderm Incise Iodine |
Euroderm Incise Iodine15cm x 26cm; 30cm x 26cm; 44cm x 26cm; 45cm x 55cm; 40cm x 34cm; 42cm x 42cm; 50cm x 90cm; 60cm x 52cm; 70cm x 80cm; 80cm x 60cm; 90cm x 80cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Che phẫu trường trước mổ |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng cuộn Eurosilk |
Eurosilk 2,5cm x 9,14 m; 1,25cm x 9,14m
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Cố định dụng cụ |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |