STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng cuộn Europor |
Europor: 1.25cm x 9.14m; 2.5cm x 9.14m; 5cm x 9.14m
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng cố định dụng cụ y tế |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng cuộn Euroreel |
Euroreel: 1.25cm x 5m; 2.5cm x 5m; 5cm x 5m
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng cố định dụng cụ y tế |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Gạc Eurocell Hydro |
Eurocell Hydro: 5cm x 5cm; 10cm x 10cm; 15cm x 15cm; 10cm x 20cm; 2.5cm x 45cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng vết thương |
Quy tắc 1, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng Hydromed |
Hydromed 5cm x 6.5cm; Hydromed 10cm x 10cm; Hydromed 15cm x 15cm; Hydromed 20cm x 20cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng vết thương |
Quy tắc 1, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Băng dính có gạc vô trùng trong suốt không thấm nước |
Euroderm Plus 5cm x 7cm; Euroderm Plus 10cm x 20cm; Euroderm Plus 10cm x 25cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng vết thương |
Quy tắc 1, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Băng dính cố định kim luồn vô trùng |
Euromed Fiss Canula 6cm x 9cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Cố định kim luồn |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Băng dính cố định kim luồn trong suốt không thấm nước |
Euroderm I.V 6cm x 7cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Cố định kim luồn |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Gạc Eurosorb |
Eurosorb 2.5cm x 30cm; Eurosorb 5cm x 5cm; Eurosorb 10cm x 10cm; Eurosorb 10cm x 20cm
|
EUROFARM SPA
|
EUROFARM SPA |
Băng vết thương |
Quy tắc 1, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |