STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bóng nong động mạch vành |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Alvimedica |
Nong động mạch vành trong thủ thuật can thiệp động mạch |
Điều 2, Quy tắc 8, phần II, Mục 1, Phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Bóng nong động mạch vành |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Alvimedica |
Nong động mạch vành trong thủ thuật can thiệp động mạch |
Điều 2, Quy tắc 8, phần II, Mục 1, Phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
3 |
Stent động mạch chậu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ALVIMEDICA TIBBI URUNLER SAN. ve DIS TIC. A.S. |
Cấy ghép lâu dài trong động mạch chậu |
Điều 2, Quy tắc 8, phần II, Mục 1, Phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
4 |
Stent động mạch đùi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ALVIMEDICA TIBBI URUNLER SAN. ve DIS TIC. A.S. |
Cấy ghép lâu dài trong động mạch đùi |
Điều 2, Quy tắc 8, phần II, Mục 1, Phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
5 |
Stent động mạch chi dưới gối |
CRE8 BTK/Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
ALVIMEDICA TIBBI URUNLER SAN. ve DIS TIC. A.S. |
Cấy ghép lâu dài trong động mạch chi dưới gối |
Điều 2, Quy tắc 8, phần II, Mục 1, Phụ lục I của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |