STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Sử dụng để thắt tĩnh mạch thực quản dùng kết hợp với nội soi |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2017/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Hemoclip dùng một lần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Dùng để cầm chảy máu với những tổn thương đường tiêu hóa được phát hiện qua nội soi tiêu hóa, Dùng cùng với hệ thống nội soi tiêu hóa |
Quy tắc 7, Phần II, Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Dùng để cầm máu trong điều trị xuất huyết đường tiêu hóa dùng kết hợp với nội soi |
Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2017/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Sử dụng để lấy sinh thiết, trích lấy mẫu và kéo ra khỏi ống nội soi |
Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2017/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Kìm sinh thiết nóng dùng một lần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Dùng trong phẫu thuật nội soi, lấy mẫu sinh thiết sử dụng dòng điện cao tần |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2017/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Được sử dụng để cắt bỏ polyp đường tiêu hóa, sử dụng kết với ống nội soi |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2017/TT-BYT |
TTBYT Loại C |