STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SIC invent AG |
Dùng để lấy dấu răng |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SIC invent AG |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo sau khi cấy ghép, không gắn lâu dài trong miệng bệnh nhân |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
Dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
SIC LocFix Block-Out Ring, 4 pieces/951261
|
SIC invent AG
|
SIC invent AG |
Dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
SIC LocFix Lab Implant/951263
|
SIC invent AG
|
SIC invent AG |
Sử dụng thay thế chân răng nhân tạo, dùng để lấy dấu và làm mẫu để gắn răng giả cho bệnh nhân |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
Dụng cụ vặn chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SIC invent AG |
Dụng cụ vặn chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
6 |
Mũi khoan nha khoa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SIC invent AG |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để khoan răng theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
7 |
Dụng cụ chặn chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SIC invent AG |
Dụng cụ chặn chân răng nhân tạo |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ tháo nắp chụp chân răng nhân tạo |
SICvantage Extractor, extra short for prosthetics in blue or red/951623
|
SIC invent AG
|
SIC invent AG |
Dụng cụ tháo nắp chụp chân răng nhân tạo |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |