STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân dùng tay quay |
AO1-I,A01-II, A01-III, A01-IV, B01-I, B01-II, B01-III, B01-IV, A02-I, A02-II
|
Devices Co., Ltd Heng Shui New Century Medical
|
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân Cường |
Được sử dụng cho bệnh nhân nằm khám và điều trị bệnh trong bệnh viện, các cơ sở y tế. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ Lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường bệnh nhân chạy điện |
XSJ-ZQ-I, XSJ-ZQ-II, XSJ-ZQ-III, XSJ-QQ-I, XSJ-QQ-II, XSJ-QQ-III, XSJ-QQIV
|
Devices Co., Ltd Heng Shui New Century Medical
|
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân Cường |
Được sử dụng cho bệnh nhân nằm khám và điều trị bệnh trong bệnh viện, các cơ sở y tế. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ Lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn ăn cho người bệnh |
A29-2, A29-3, D17, D17-1
|
Devices Co., Ltd Heng Shui New Century Medical
|
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân Cường |
Được sử dụng cho bệnh nhân ăn uống tại phòng bệnh |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ Lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Tủ để đầu giường bệnh nhân ABS |
D34, D34-1, D35, D26, D27, D11
|
Devices Co., Ltd Heng Shui New Century Medical
|
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân Cường |
Bệnh nhân dùng để thuốc-trang thiết bị y tế và vật dụng cá nhân |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ Lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Cáng bệnh nhân |
D14, D14-1
|
Devices Co., Ltd Heng Shui New Century Medical
|
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân Cường |
Sử dụng để khênh bệnh nhân trong quá trình di chuyển |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ Lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |