STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bao cao su |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd |
Dùng để phòng tránh thai và các bệnh tình dục |
Quy tắc 16, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Băng dính lụa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd |
Dùng để băng vết thương, cố định kim truyền, ống các loại, dụng cụ y khoa |
Quy tắc 4 phần II của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Miếng dán hạ sốt |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd |
Giúp làm mát, hạ nhiệt nơi chườm khi nóng, sốt, nhiệt độ cơ thể tăng cao khi trời nắng, say nắng. |
Quy tắc 4 phần II của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng dính vết thương vô trùng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd |
Dùng để băng vết thương, bảo vệ vết thương |
Quy tắc 1 phần II của Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |