STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
SUREFUSER+ PCA SET With Variable Flow Regulator Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi điều chỉnh giọt tự động có PCA |
P0530/S0504DP P2030/S1002DP P3030/S4-30P P3060/S4-30P P3030/M2345-30P
|
NIPRO CORPORATION ODATE FACTORY
|
NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED |
Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi điều chỉnh giọt tự động có PCA |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
SUREFUSER+ Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi điều chỉnh giọt tự động |
SFS-0505HRP, SFS-0512HRP, SFS-0501DP, SFS-0502DP, SFS-0503DP, SFS-0505DP, SFS-0501WP SFS-1030MP, SFS-1001HRP, SFS-1005HRP, SFS-1012HRP, SFS -1036HRP, SFS-1001DP, SFS-1002DP, SFS-1003DP, SFS-1005DP, SFS-1001WP SFS-250-25P, SFS-125-25P, SFS-62.5-25P, SFS-10-25P, SFS-5-25P, SFS-3.5-25P, SFS-2-25P, SFS-1.5-25P SMA-0123-10P, SMA-2345-10P, SMA-123-10P SMA-2345-25P, SMA-2468-25P, SMA-3456-25P, SFS 3.5-15P,SFS - 3-15P, SFS- 2-15P, SFS-1-15P, SFS-8-30P, SFS -6- 30P, SFS-5-30P, SFS-4-30P,SFS-3-30P, SFS-2-30P, SMA- 2435-30P, SMA-3456-30P, SMA-2468-30P, SFS-1002DPUV, SFS -5-25PUV, SFS-10- 25PUV, SFS-1001 DPUV
|
NIPRO CORPORATION ODATE FACTORY
|
NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED |
Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi điều chỉnh giọt tự động |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|