STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Miếng dán cho đĩa PCR 96 giếng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong xét nghiệm sinh học phân tử |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
2 |
Kẹp bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
3 |
Khay đựng mẫu bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
4 |
Hộp chứa tế bào đông lạnh |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
5 |
Syringe filter bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
6 |
Bộ lọc chân không bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
7 |
Ống nghiệm bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
8 |
Đầu tip bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong xét nghiệm sinh học phân tử |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
9 |
Giá treo pipep bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
10 |
Pipet bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
11 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
12 |
Chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
13 |
Que thu hoạch tế bào bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
14 |
Nắp của ống lưu trữ tế bào bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |
15 |
Tấm nhiệt khuấy kỹ thuật số |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Là dụng cụ sử dụng trong xét nghiệm sinh học phân tử |
Quy tắc 5, Phần III |
TTBYT Loại A |