STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Protein phản ứng C (CPR) |
CRP/KAI-026
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Xét nghiệm định lượng nồng độ Protein phản ứng C (CPR) |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Protein phản ứng C (CPR) |
CRP Calibrator/KAI-012C
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Hiệu chuẩn xét nghiệm Protein phản ứng C (CPR) |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ASO/RF/ CRP |
ASO / RF / CRP Control/K55C-2M
K55C-4M
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
kiểm soát chất lượng xét nghiệm ASO/RF/ CRP |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HbA1C |
Hemoglobin A1c/KAI-196
KAI-197
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Xét nghiệm định lượng nồng độ HbA1C |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1C |
Hemoglobin A1c Calibrator/KAI-098C
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1C |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ vật liệu kiểm soát chất lượng xét HbA1C |
Hemoglobin A1c Control/K29C-4M
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Kiểm soát chất lượng xét nghiệm HbA1C |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Insulin |
Insulin/KAI-040
KAI-071
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Xét nghiệm định lượng nồng độ Insulin |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Bộ chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin |
Insulin Calibrator/KAI-072C
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Bộ vật liệu kiểm soát chất lượng xét Insulin |
Insulin Control/K73C-2M
K73C-4M
|
Kamiya Biomedical Company
|
Kamiya Biomedical Company |
Kiểm soát chất lượng xét nghiệm Insulin |
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |