STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nẹp đêm A6 |
Nẹp đêm A6
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng thun gối A8 |
A7135 ( Cỡ S,M,L,XL)
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
3 |
Túi treo tay A6 |
A1514 ( Cỡ XS, S, M, L, XL)
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
4 |
Nẹp cổ tay A6 |
A6000 ( Cỡ UNI)
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
5 |
Nẹp cẳng tay A6 |
Nẹp cẳng tay A6
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
6 |
Nẹp hơi mắt cá A6 |
A1764 ( Cỡ UNI )
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |
7 |
Đai cổ chân A6 |
A1700 ( Cỡ S/M, L/XL )
|
CÔNG TY TNHH REMINGTON INTERNATIONAL, VIỆT NAM
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam, Việt Nam |
Dùng hỗ trợ sơ cứu trấn thương và điều trị trấn thương |
Quy tắc 4 phần II, phụ lục I |
TTBYT Loại A |