STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Kim chích cầm máu sử dụng một lần VDK-IN-18-120-2205-A; VDK-IN-18-120-2304-A VDK-IN-18-120-2504-A; VDK-IN-18-160-2304-A VDK-IN-18-160-2504-A; VDK-IN-18-180-1904-A VDK-IN-18-180-1905-A; VDK-IN-18-180-1906-A VDK-IN-18-180-2204-A; VDK-IN-18-180-2205-A VDK-IN-18-180-2206-A; VDK-IN-18-180-2304-A VDK-IN-18-180-2305-A; VDK-IN-18-180-2306-A VDK-IN-18-180-2504-A; VDK-IN-18-180-2505-A VDK-IN-18-180-2506-A; VDK-IN-23-160-2104-A VDK-IN-23-160-2304-A; VDK-IN-23-160-2504-A VDK-IN-23-160-2105-A; VDK-IN-23-160-2305-A VDK-IN-23-160-2505-A; VDK-IN-23-180-1904-A VDK-IN-23-180-1905-A; VDK-IN-23-180-1906-A VDK-IN-23-180-2204-A; VDK-IN-23-180-2205-A VDK-IN-23-180-2206-A; VDK-IN-23-180-2304-A VDK-IN-23-180-2305-A; VDK-IN-23-180-2306-A VDK-IN-23-180-2504-A; VDK-IN-23-180-2505-A VDK-IN-23-180-2506-A; VDK-IN-23-230-1904-A VDK-IN-23-230-1905-A; VDK-IN-23-230-1906-A VDK-IN-23-230-2104-A; VDK-IN-23-230-2105-A VDK-IN-23-230-2106-A; VDK-IN-23-230-2204-A VDK-IN-23-230-2205-A; VDK-IN-23-230-2206-A VDK-IN-23-230-2304-A; VDK-IN-23-230-2305-A VDK-IN-23-230-2306-A; VDK-IN-23-230-2504-A VDK-IN-23-230-2505-A; VDK-IN-23-230-2506-A Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd Cầm chảy máu tổn thương qua nội soi ống tiêu hóa Quy tắc 05, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Thòng lọng cắt polyp sử dụng một lần VDK-SD-18-120-20-A1; VDK-SD-18-160-20-A1 VDK-SD-23-160-10-A1; VDK-SD-23-230-10-A1 VDK-SD-23-160-15-A1; VDK-SD-23-230-15-A1 VDK-SD-23-160-20-A1; VDK-SD-23-230-20-A1 VDK-SD-23-160-25-A1; VDK-SD-23-230-25-A1 VDK-SD-23-160-30-A1; VDK-SD-23-230-30-A1 VDK-SD-23-160-35-A1; VDK-SD-23-230-35-A1 VDK-SD-23-160-50-A1; VDK-SD-23-230-50-A1 VDK-SD-18-160-20-B1; VDK-SD-23-160-10-B1 VDK-SD-23-230-10-B1; VDK-SD-23-160-15-B1 VDK-SD-23-230-15-B1; VDK-SD-23-160-20-B1 VDK-SD-23-230-20-B1; VDK-SD-23-160-25-B1 VDK-SD-23-230-25-B1; VDK-SD-23-160-30-B1 VDK-SD-23-230-30-B1; VDK-SD-18-160-20-C1 VDK-SD-23-160-10-C1; VDK-SD-23-230-10-C1 VDK-SD-23-160-15-C1; VDK-SD-23-230-15-C1 VDK-SD-23-160-20-C1; VDK-SD-23-230-20-C1 VDK-SD-23-160-25-C1; VDK-SD-23-230-25-C1 VDK-SD-23-160-30-C1; VDK-SD-23-230-30-C1 VDK-CS-23-230-10-C3; VDK-CS-23-230-15-C3 VDK-CS-23-230-20-C3; VDK-SD-23-230-10-C3 VDK-SD-23-230-15-C3; VDK-SD-23-230-20-C3 Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd Dùng để cắt Polyp ở đường tiêu hóa ra khỏi cơ thể, kết hợp với sử dụng nội soi Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B