STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ureteral Stent / Sonde JJ |
URETERAL STENT
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Được sử dụng để dẫn lưu nước tiểu bên trong tạm thời từ ngã ba niệu quản đến bàng quang |
Quy tắc 8 |
TTBYT Loại C |
2 |
Guide Wire / Dây dẫn Đường |
+ HybriGlide Guide Wire + Monarch Guide Wire + PercJ Guide Wire + FlexJ Guide Wire + Stainless Steel Guide Wire
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Được sử dụng để hoạt động tiếp cận, dẫn đường trong hỗ trợ phẫu thuật tiết niệu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
3 |
Dilations / Ống Nong Niệu Đạo |
URETHRAL DILATOR; URETERAL DILATOR
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Được dùng để hỗ trợ phẫu thuật làm giãn niệu đạo và niệu quản |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
4 |
Stone Retrieval Basket / Rọ lấy sỏi |
STONE RETRIEVAL BASKET
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Được sử dụng để gắp và lấy sỏi niệu quản – thận, và các vật lại trong quá trình nội soi |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông Niệu Quản |
URETERAL CATHETER
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Dùng để dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang, dùng trong hỗ trợ phẫu thuật |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
6 |
Dilation and Drainage Set / Bộ Nong lấy sỏi Qua Da |
Dilation sets
|
Well Lead Medical Co., Ltd
|
Well Lead Medical Co., Ltd |
Dùng để tạo đường hầm trong phẫu thuật lấy sỏi qua da. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |