STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
BE FIB/ Thrombin Kaolin + Buffer/771300
|
Biolabo SAS, Pháp
|
Biolabo SAS, Pháp |
Thuốc thử dùng để chẩn đoán in vitro Fibrinogen theo phương pháp Clauss |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
BE FIB/ Thrombin Kaolin + Buffer/771301
|
Biolabo SAS, Pháp
|
Biolabo SAS, Pháp |
Thuốc thử dùng để chẩn đoán in vitro Fibrinogen theo phương pháp Clauss |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
BE Cal Ref / Reference Plasma/775100
|
Biolabo SAS, Pháp
|
Biolabo SAS, Pháp |
Huyết tương để hiệu chuẩn các xét nghiệm đông máu |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|