STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy có bình tạo ẩm đi kèm |
NB-015 BJ-015
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc |
Dùng để chỉnh lưu lượng khí oxy |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị điều chỉnh áp lực hút âm có bình hút dịch đi kèm |
ONV-WP-S-W01 ONV-WP-S-W02 ONV-WP-S-W01-TB ONV-WP-S-TS250
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc |
Điều chỉnh áp lực âm |
11 |
TTBYT Loại B |
3 |
Khẩu cấp khí âm tường Oxy/Air/Vacuum |
ONV-WO-PI-2F ONV-WO-OH-2F ONV-WO-OX-2F ONV-WO-DI-2F ONV-WO-PI-3F ONV-WO-OH-3F ONV-WO-OX-3F ONV-WO-DI-3F
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc |
Dùng để cung cấp các loại khí trogn hệ thống khí y tế trung tâm |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |
4 |
Co nối nhanh khí Oxy/Air/Vacuum |
Diss Type Ohmeda Type Ohmeda Ceiling Type Pin Index Screw Type Pin Index Hose Type
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc
|
Oxyvac Medical Instrument Co., Ltd. – Hàn Quốc |
Dùng để kết nối/ lấy khí oxy, Air, Vacuum trên tường của hệ thống khí y tế trung tâm |
2 mục 1 |
TTBYT Loại B |