STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy Holter theo dõi điện tim 24h |
CardioMera
|
Meditech Kft., - Hungary
|
Meditech Kft., - Hungary |
Sử dụng trong các bệnh viện, các trung tâm chẩn đoán và điều trị chuyên khoa tim mạch. |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy truyền dịch tốc độ cao |
RI-2
|
Belmont Instrument Corp., - Mỹ
|
Belmont Instrument Corp., - Mỹ |
Sử dụng trong các bệnh viện tỉnh, thành phố, dùng trong phẫu thuật cấy ghép thận, gan, v.v. |
11 |
TTBYT Loại C |
3 |
Đồng hồ chỉnh khí Oxy cho bệnh nhân thở 10lít/phút, cổng CGA540, dạng Piston |
YR88-10FL-OX
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trực tiếp trên bệnh nhân hoặc đi cùng máy gây mê giúp thở. |
9 |
TTBYT Loại C |
4 |
Đồng hồ chỉnh khí Oxy cho bệnh nhân thở 10lít/phút, cổng CGA540, dạng Piston |
YR88-15FL-OX
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trực tiếp trên bệnh nhân hoặc đi cùng máy gây mê giúp thở. |
9 |
TTBYT Loại C |
5 |
Đồng hồ chỉnh khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, cổng CGA540, dạng Piston |
YR88-15FL-540HT-OX
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trực tiếp trên bệnh nhân hoặc đi cùng máy gây mê giúp thở. |
9 |
TTBYT Loại C |
6 |
Đồng hồ chỉnh khí Oxy, dùng cho máy thở, gây mê, 2 mặt đồng hồ |
VM-7M-OX
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trực tiếp trên bệnh nhân hoặc đi cùng máy gây mê giúp thở. |
9 |
TTBYT Loại C |
7 |
Đồng hồ chỉnh khí Oxy cho bệnh nhân thở, 25lit/phút, cổng CGA870 |
208MFB-25LM-870
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trực tiếp trên bệnh nhân hoặc đi cùng máy gây mê giúp thở. |
9 |
TTBYT Loại C |
8 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, không co nối nhanh, thông dụng |
805-OX-15-F2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
9 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, có co nối nhanh tiêu chuẩn Pháp |
805-OX-15-CM
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
10 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, có co nối nhanh tiêu chuẩn Anh |
805-OX-15-BP
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
11 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, có co nối nhanh tiêu chuẩn Đức |
805-OX-15-GM
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
12 |
Cột đo lưu lượng khí Oxy cho bệnh nhân thở 15lít/phút, có co nối nhanh tiêu chuẩn Nhật |
805-OX-15-JM
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
13 |
Cột đo lưu lượng khí Air cho bệnh nhân thở 15lít/phút, không co nối nhanh |
805-AI-15-F2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
14 |
Cột đo lưu lượng cấp khí Oxy đôi cho bệnh nhân thở, 2 cột 15 lít/phút, không co nối ngõ vào. Lỗ Female ren t/c F2 |
825-OX-15-F2-9/16
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
15 |
Cột đo lưu lượng cấp khí Air đôi cho bệnh nhân thở, 2 cột 15 lít/phút, không co nối ngõ vào. Lỗ Female ren t/c F2 |
825-AI-15-F2-9/16
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
16 |
Thiết bị điều chỉnh áp lực hút dịch âm, 0-760mmHg, kiểu Mỹ, DISS male, DISS hand tight (nhôm), có bình chống tràn |
SR603C-760A-F2-DM-VT9003D
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
17 |
Thiết bị điều chỉnh áp lực hút dịch âm, 0-300mmHg, kiểu Mỹ, DISS male, DISS hand tight (nhôm), có bình chống tràn |
SR603C-300A-F2-DM-VT9003D
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
18 |
Thiết bị điều chỉnh dịch hút âm, 0-760mmHg, DISS male, DISS hand tight (nhôm), có bình chống tràn |
SR888-760A-F2-DM-VT9003D
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
19 |
Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở 150ml (màu xanh lá, sử dụng nhiều lần) |
HM-006
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
20 |
Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở 200ml (màu xanh lá, sử dụng nhiều lần) |
HM-005
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
21 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Pháp FR, ren 1/8NPT, Male (màu xanh lá hoặc trắng) |
IOF-FR-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
22 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Pháp FR, đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-FR-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
23 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Pháp FR, 1/8 NPT, Male |
IOF-FR-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
24 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Pháp FR, ren đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-FR-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
25 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Pháp FR, ren 1/8NPT, Male |
IOF-FR-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
26 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Anh MK-IV, ren 1/8NPT |
IOF-BS-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
27 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Anh, MK-IV, đuôi nipple cho máy thở, gây mê |
IOF-BS-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
28 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Anh, MK-IV, ren 1/8NPT |
IOF-BS-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
29 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Anh, MK-IV, đuôi nipple cho máy thở, gây mê |
IOF-BS-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
30 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Anh, MK-IV, ren 1/8NPT |
IOF-BS-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
31 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Nhật, KAWASAKI, ren 1/8NPT |
IOF-JA-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
32 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Nhật, KAWASAKI, đuôi nipple cho máy thở, gây mê |
IOF-JA-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
33 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Nhật, KAWASAKI, ren 1/8NPT |
IOF-JA-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
34 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Nhật, KAWASAKI, đuôi nipple cho máy thở, gây mê |
IOF-JA-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
35 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Nhật, KAWASAKI, ren 1/8NPT, Male |
IOF-JA-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
36 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Mỹ, OHMEDA, ren 1/8NPT, Male |
IOF-OH-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
37 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Mỹ, OHMEDA đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-OH-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
38 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Mỹ, OHMEDA, ren 1/8NPT, Male |
IOF-JA-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
39 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Mỹ, OHMEDA đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-OH-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
40 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Mỹ, OHMEDA, ren 1/8NPT, Male |
IOF-OH-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
41 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Đức, DIN, ren 1/8NPT, Male |
IOF-GS-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
42 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Đức, DIN, đuôi nipple, REN 1/8NPT, Male, cho máy thở, gây mê. |
IOF-GS-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
43 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Đức, DIN, ren 1/8NPT, Male |
IOF-GS-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
44 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Đức, DIN, ren 1/8NPT, đuôi nipple cho máy thở, gây mê |
IOF-GS-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
45 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Đức, DIN, ren 1/8NPT, Male |
IOF-GS-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
46 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Mỹ, Puritan Bennett, ren 1/8NPT, Male |
IOF-BP-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
47 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Mỹ, Puritan Bennett đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-BP-OX-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
48 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Mỹ, Puritan Bennett, ren 1/8NPT, Male |
IOF-BP-AI-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
49 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Mỹ, PB, đuôi nipple, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-BP-AI-TN1/4
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
50 |
Co nối nhanh Vacuum, chuẩn Mỹ, Puritan Bennett ren 1/8NPT, Male |
IOF-BP-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
51 |
Co nối nhanh Oxy, chuẩn Mỹ, Chemetron, ren 1/8NPT, Male (màu xanh lá) |
IOF-CH-OX-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
52 |
Co nối nhanh khí N2O, chuẩn Mỹ, Chemetron, ren 1/8NPT, Male (màu xanh dương) |
IOF-CH-N2-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
53 |
Co nối nhanh Vacumm, chuẩn Mỹ, Puritan Bennett ren 1/8NPT, Male, cho máy thở, gây mê |
IOF-CH-VA-M2
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |
54 |
Co nối nhanh Air, chuẩn Chemetron, dùng cho cột đo lưu lượng khí air cho bệnh nhân thở |
CHM-002-IO
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan
|
Morris Precision Technology Co.,Ltd. – Đài Loan |
Sử dụng trong các khoa có ngõ ra khí Y Tế trung tâm. |
9 |
TTBYT Loại B |