STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
HC-WL-TH665C-R1
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN chân, tay |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Khung quay tập khớp vai |
HC-WL-TH660C
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN khớp vai |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy tập cơ bụng và cơ liên sườn |
HC-BH-MA785
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ bụng và cơ liên sườn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Máy tập cơ thẳng bụng và cơ lưng thấp |
HC-BH-MA784
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ thẳng bụng và cơ lưng thấp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau |
HC-BH-MA779
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ cứ đầu đùi, đùi sau |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau |
HC-BH-MA777-NR2
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Máy tập cơ mông, cơ đùi trong |
HC-BH-MA769-NR4
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ mông, cơ đùi trong |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy tập cơ mông, tứ đầu, đùi bắp chân |
HC-BH-MA765-NR3
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ mông, tứ đầu đùi, bắp chân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Máy tập cơ bắp tay trước và bắp tay sau |
HC-BH-MA772-NR2
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ bắp tay trước và sau |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Máy tập cơ ngực lớn bắp tay trước và sau |
HC-BH-MA771-NR2
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ ngực lớn, bắp tay trước, sau |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
11 |
Máy tập cơ ngực lớn và bắp tay sau, vai |
HC-BH-MA768-NR2
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ ngực lớn, bắp tay sau, vai |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
12 |
Máy tập cơ vai và bắp tay trước, sau |
HC-BH-MA763-NR2
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ vùng vai, bắp tay trước, bắp tay sau |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
13 |
Thiết bị luyện tập chi trên và hai chi dưới dạng ròng rọc |
HC-DP-MB1142
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập chi trên và chi dưới |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
14 |
Khung cố định không bánh xe |
RK-WL-100
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Cố định các thiết bị tập liên hoàn hoặc tập nhiều bệnh nhân cùng lúc |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
15 |
Thiết bị luyện tập chi trên và cơ thân mình |
HC-RH-004
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ tay và cơ thân mình |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
16 |
Thiết bị tập chi trên |
HC-WL-TH664C
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập cơ vai và tay |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
17 |
Máy tập đi |
HC-TM-C927
|
Fitness Authority Indistrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Dùng tập đi cho bệnh nhân cần PHCN |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
18 |
Thiết bị huấn luyện phản xạ nhanh |
HC-CGT-9WL
|
Fitness authority industrial co.,ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập phản xạ, PHCN thần kinh cho bệnh nhân sau đột quỵ, tai biến,…. |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |