STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm 20C÷80C |
HYC-310, HYC-410, HYC-639
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Bảo quản dược phẩm, mẫu phẩm, vaccine tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/ -40oC÷-20oC) |
HYCD-469, HYCD-469A
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Bảo quản dược phẩm, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ lạnh âm sâu (-40oC ÷ -30oC) |
DW-40W380J, DW-40W255J, DW-40W138J, DW-30L1280F, DW-30L1280FT
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ lạnh âm sâu -86oC |
DW-86L959, DW-86L828S, DW-86L418S, DW-86L828ST, DW-86L418ST, DW-86L828W, DW-86L959W
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |