STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vít cho đinh đóng xương |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Vít nối cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Lưỡi khoan cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Vít đầu xương xốp rỗng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Vít xương xốp rỗng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Vít xương xốp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Vít xương đặc |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Vít xương nén |
A1035036
|
Aosys Private Limited
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Vít hông động lực |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Đệm lót |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Đệm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Vít hông động lực |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Vít khóa đầu xương rỗng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Vít đầu tròn xương rỗng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Vít khóa đầu xương rỗng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Aosys Private Limited |
Sử dụng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ Lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |