STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng trong phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nắp chụp dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Solid abutment snap-on impression coping Ø3.6 NP - 4.0/APS_TCP36.40
|
EUROTEKNIKA
|
EUROTEKNIKA /Pháp |
Dùng để chụp đậy dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Kẹp gắp |
Gripper Forceps/CPPI
|
EUROTEKNIKA
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để gắp |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Dụng cụ định hình vị trí chân răng nhân tạo |
Drilling guide Ø2.2/CGF_22.650
|
EUROTEKNIKA
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để định hình vị trí chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Mũi Khoan nha khoa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Gắn mũi vào tay khoan phù hợp để khoan răng theo mục đích của nha sĩ trong quá trình điều trị |
Quy tắc 9, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Dụng cụ vặn chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để vặn chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để chặn mũi khoan trong quá trình khoan răng |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng trong phục hình chân răng nhân tạo |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Bản sao chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để gắng trên mẫu hàm giả demo cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EUROTEKNIKA |
Dùng để lấy dấu chân răng nhân tạo |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |