STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Mặt nạ (gây mê, oxi, khí dung) GT010-160, GT010-110, GT012-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Hỗ trợ bệnh nhân thở khí dung, Hỗ trợ bệnh nhân thở oxy, Dùng để truyền khí và hỗ trợ gây mê Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Dây thở oxi 1 nhánh, 2 nhánh GT013-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Hỗ trợ bệnh nhân thở oxy Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Ống thông hậu môn GT020-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Dùng để dẫn lưu dịch từ trực tràng ra khỏi bệnh nhân Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Dây cho ăn GT018-100, GT019-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Tạo đường dẫn qua miệng xuống thực quản để cung cấp chất dinh dưỡng cho bệnh nhân. Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Dây hút đàm nhớt GT017-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Hút đàm nhớt cho người bệnh, làm sạch dịch tiết khai thông đường thở Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Ống thông tiểu GT022-200 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Được đặt từ lỗ niệu đạo vào bàng quang để dẫn lưu nước tiểu ra khỏi cơ thể Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B