STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
TB IgG/IgM Rapid Test |
ITBB-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng M.TB trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
PSA Semi-quantitative Rapid Test |
TPS-SQ402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro bán định lượng nồng độ PSA trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Malaria Pf/Pan Ag Rapid Test |
IMAPNG-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng nguyên pHRP II và/hoặc pLDH trong máu toàn phần của người. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Chlamydia Ag Rapid Test |
ICHG-502
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo của nam giới. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
CEA Rapid Test |
TCE-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng nguyên CEA trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
AFP Rapid Test |
TAF-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng nguyên AFP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
FOB Rapid Test |
TFO-602
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện máu ẩn trong phân của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
H. pylori Ag Rapid Test |
IHPG-602
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng nguyên H. pylori trong mẫu phân của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
H. pylori Ab Rapid Test |
IHPB-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng thể kháng H. pylori trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test |
IHIB-402
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 1, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
11 |
HBcAb Rapid Test |
IHBCB-302
|
Công ty TNHH Medicon
|
Công ty TNHH Medicon |
Xét nghiệm chẩn đoán In-vitro định tính phát hiện kháng thể HBcAb trong huyết thanh hoặc huyết tương của người. |
Quy tắc 1, phần III, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại D |