STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Vitamin D Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP |
BNP Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cTn I/NT-proBNP |
cTn I/NT-proBNP Multi-Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng cTn I/NT-proBNP |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cTn I/CK-MB/Myo |
cTn I/CK-MB/Myo Multi-Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng cTn I/CK-MB/Myo |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
NT-proBNP Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng H-FABP |
H-FABP Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer |
D-Dimer Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
CK-MB Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYTQuy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cTn I |
cTn I Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng cTn I |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Myo |
Myo Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng Myo |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3/T4/TSH |
T3/T4/TSH Multi-Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng T3/T4/TSH |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cys C |
Cys C Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng Cys C |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng MAU |
One Step MAU Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng MAU |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-hCG |
β-hCG Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP/PCT |
CRP/PCT Multi-Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP/PCT |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PCT |
PCT Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
CRP Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SAA |
SAA Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng MAU |
MAU Control
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Kiểm tra tính chính xác của thuốc thử xét nghiệm định lượng MAU |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NGAL |
NGAL Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng thận |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
CRP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để chẩn đoán các bệnh viêm nhiễm, dị ứng ở người |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
PCT Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để chẩn đoán các bệnh viêm nhiễm, dị ứng ở người |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
SAA Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để chẩn đoán các bệnh viêm nhiễm, dị ứng ở người |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IL-6 |
IL-6 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để chẩn đoán các bệnh viêm nhiễm, dị ứng ở người |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Vitamin D Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá mức độ đủ vitamin D |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
CK-MB Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
NT-proBNP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CTn I |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CTn I
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Myo |
Myo Rapid Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
BNP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HsCRP |
HsCRP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng One Step MAU |
One Step MAU Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng thận |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-MG |
β2-MG Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng thận |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
T4 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
T3 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
HbA1c Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để phát hiện đánh giá tình trạng bệnh tiểu đường |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AMH |
AMH Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
39 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
Testosterone Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
40 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol (E2) |
Estradiol (E2) Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
41 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
Prolactin Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
42 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone |
Progesterone Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
43 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH |
FSH Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
44 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
LH Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
45 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
β-hCG Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng sinh sản |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
46 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT3 |
fT3 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
47 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fT4 |
fT4 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
48 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
TSH Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
49 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cys C |
Cys C Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng thận |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
50 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Cortisol Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng thận |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
51 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LP-PLA2 |
LP-PLA2 Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
52 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FPSA |
FPSA Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
53 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
AFP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
54 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
PSA Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
55 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
CEA Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh ung thư |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
56 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
D-Dimer Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
57 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP |
H-FABP Rapid Quantitative Test
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd.
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. |
Sử dụng để đánh giá chức năng tim mạch |
Quy tắc 6; Phần III, Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |