STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Phin lọc khuẩn cho máy đo hô hấp (Spirometry & Pulmonary filter ) RJVKB1, RJVKB2, RJVKB3, JRVKB4, JRVKB5, RJVKB6, RJVKB7, RJVKB8,, RJVKB9, RJVKB10, RJVKB11, RJVKB12/RJVKB1, RJVKB2, RJVKB3, JRVKB4, JRVKB5, RJVKB6, RJVKB7, RJVKB8,, RJVKB9, RJVKB10, RJVKB11, RJVKB12 Bird healthcare Pty LTD, Australia Bird healthcare Pty LTD, Australia Sử dụng lọc khuẩn cho các máy đo hô hấp An toàn TTBYT Loại A