STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Thẻ chỉ thị tiệt trùng Plasma KMNPS, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Dùng cố định gói dụng cụ hấp và xác định dụng cụ đã hấp hay chưa thông qua chỉ thị Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Thẻ chỉ thị tiệt trùng hơi nước KMNSC-Class 4, KMNSC-Class 5, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Dùng cố định gói dụng cụ hấp và xác định dụng cụ đã hấp hay chưa thông qua chỉ thị Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma KMNPT-1950, KMNPT-2550, KMNPT-1250, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Dùng cố định gói dụng cụ hấp và xác định dụng cụ đã hấp hay chưa thông qua chỉ thị Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước KMNST-1250, KMNST-1950, KMNST-2550, KMNST-1855, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Dùng cố định gói dụng cụ hấp và xác định dụng cụ đã hấp hay chưa thông qua chỉ thị Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Giấy gói tiệt trùng KMNNF-3030, KMNNF-4040, KMNNF-4545, KMNNF-5050, KMNNF-6060, KMNNF-7575, KMNNF-9090, KMNNF-100100, KMNNF-120120, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Gói dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Khăn gói tiệt trùng KMNNF-3030, KMNNF-4040, KMNNF-4545, KMNNF-5050, KMNNF-6060, KMNNF-7575, KMNNF-9090, KMNNF-100100, KMNNF-120120, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Gói dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Túi hấp tiệt trùng tự niêm phong KMNSF-057130, KMNSF-070260, KMNSF-090165, KMNSF-090260, KMNSF-135280, KMNSF-190360, KMNSF- 200320, KMNSF-200360, KMNSF-230395, KMNSF-235395, KMNSF- 305430, KMNSF-400535, KMNSF-500630, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Đựng dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Túi hấp tiệt trùng loại Tyvek KMNTR075100, KMNTR100100, KMNTR150100, KMNTR200100, KMNTR250100 KMNTR300100, KMNTR350100, KMNTR400100, KMNTR-075070, KMNTR-100070, KMNTR200070, KMNTR-350070, KMNTR-050070, KMNTR-080070, KMNTR-150070, KMNTR-300070, KMNTR-400070, Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Đựng dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp KMNHR-050200, KMNHR-075200, KMNHR-100200, KMNHR-150200, KMNHR-200200, KMNHR-250200, KMNHR-300200, KMNHR-350200, KMNHR-400200 Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Đựng dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Túi hấp tiệt trùng loại phồng KMNHG-075100; KMNHG-100100; KMNHG-150100; KMNHG-200100; KMNHG-250100; KMNHG-300100; KMNHG-350100; KMNHG-400100; KMNHG-500100; Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Đựng dụng cụ hấp tiệt trùng Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B