STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Quick Test DOA Multi 5 Drug (MOP - MDMA - KET - MET - THC) |
TDOA05AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính các chất gây nghiện: Morphine; MethyleneDioxyl – Methamphetamine; Ketamine ; Methamphetamine; THC có trong mẫu Nước tiểu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - MDMA - MET - THC) |
TDOA02AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính các chất gây nghiện: Morphine; MethyleneDioxyl – Methamphetamine; Methamphetamine; THC có trong mẫu Nước tiểu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - AMP - MET - BZO) |
TDOA01AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính các chất gây nghiện: Morphine; Amphetamine; Methamphetamine; Benzodiazepine có trong mẫu Nước tiểu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - AMP - MET - THC) |
TDOA00AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính các chất gây nghiện: Morphine; Amphetamine; Methamphetamine; THC có trong mẫu Nước tiểu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Quick Test MDMA |
TMDM00AM; TMDM30AM; TMDM40AM; TMDM50AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính chất gây nghiện MethyleneDioxyl - Methamphetamine có trong mẫu Nước tiểu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Quick Test MET |
TMET00AM; TMET30AM; TMET40AM; TMET50AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính chất gây nghiện Methamphetamine có trong mẫu Nước tiểu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Quick Test AMP |
TAMP00AM; TAMP30AM; TAMP40AM; TAMP50AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính chất gây nghiện Amphetamine có trong mẫu Nước tiểu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Quick Test THC |
TTHC00AM; TTHC30AM; TTHC40AM; TTHC50AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính chất gây nghiện THC có trong mẫu Nước tiểu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Quick Test Heroin – Morphine - Opiates |
TMOP30AM; TMOP40AM; TMOP50AM; TMOP00AM
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Dùng xét nghiệm định tính chất ma túy có trong mẫu Nước tiểu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |