STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ cắt khâu nối vòng bằng stapler dùng một lần |
WZCS-A-15; WZCS-A-21; WZCS-A-24; WZCS-A-26; WZCS-A-29; WZCS-A-31; WZCS-A-32; WZCS-A-33
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
1-101, No.188, Jialingjiang Road, Suzhou New District, Jiangsu. 215000Suzhou. China |
Dùng trong thủ thuật kết nối đầu-đầu, đầu-cuối và cuối-cuối trong phẫu thuật ống tiêu hóa, dùng một lần. |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
WZULS-A-L; WZULS-A-S; WZULS-A-XL
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd |
Dùng trong thủ thuật cắt bỏ, cắt ngang và nối phổi, mô phế quản, dạ dày và ruột trong phẫu thuật mở hoặc nội soi, dùng một lần |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
WZULS-P1-30-2.0; WZULS-P1-30-2.5; WZULS-P1-30-2.5; WZULS-P1-30-3.5; WZULS-P1-30-4.8; WZULS-P1-45-2.0; WZULS-P1-45-2.5; WZULS-P1-45-3.5; WZULS-P1-45-4.8; WZULS-P1-60-2.5; WZULS-P1-60-3.5; WZULS-P1-60-4.8
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
1-101, No.188, Jialingjiang Road, Suzhou New District, Jiangsu. 215000Suzhou. China |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi. |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Băng ghim gập góc dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
WZULS-P2-30-2.0; WZULS-P2-30-2.5; WZULS-P2-30-3.5; WZULS-P2-30-4.8; WZULS-P2-45-2.0; WZULS-P2-45-2.5; WZULS-P2-45-3.5; WZULS-P2-45-4.8; WZULS-P2-60-2.5; WZULS-P2-60-3.5
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd |
Băng ghim gập góc dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi. |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Băng ghim tri staple dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
WZULS-P3-30B; WZULS-P3-30BE; WZULS-P3-30P; WZULS-P3-45B; WZULS-P3-45BE; WZULS-P3-45P; WZULS-P3-45H; WZULS-P3-60B; WZULS-P3-60P; WZULS-P3-60H
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd |
Băng ghim tri staple dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng nội soi |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở |
WZCTS-A-60L; WZCTS-A-60M; WZCTS-A-60H; WZCTS-A-80L; WZCTS-A-80M; WZCTS-A-80H; WZCTS-A-100L; WZCTS-A-100M; WZCTS-A-100H;
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd |
Dùng để tạo vị trí nối hoặc đóng vết mổ trong phẫu thuật tái tạo đường tiêu hóa hoặc các thủ thuật cắt bỏ khác, dùng một lần. |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở. |
WZCTS-P1-60L; WZCTS-P1-60M ; WZCTS-P1-60H WZCTS-P1-80L; WZCTS-P1-80M; WZCTS-P1-80H WZCTS-P1-100L; WZCTS-P1-100M; WZCTS-P1-100H
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd
|
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd |
Băng ghim dùng cho dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở. |
QT8/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |