STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu hàn răng vĩnh viễn GC Fuji IX GP EXTRA A2 GC Fuji IX GP EXTRA A3 GC Fuji IX GP EXTRA A3.5 GC Fuji IX GP EXTRA A1 GC Fuji IX GP EXTRA B1 GC Fuji IX GP EXTRA B2 GC Fuji IX GP EXTRA B3 GC Fuji IX GP EXTRA C4 GC Fuji IX GP EXTRA ASSORTED GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1PKG. A2 GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1PKG. A3 GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1PKG. A3.5 GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1 MINI PACK A2 GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1 MINI PACK A3 GC Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1 MINI PACK A3.5 GC Gold Label HS Posterior EXTRA POWDER 15g A2 GC Gold Label HS Posterior EXTRA POWDER 15g A3 GC Gold Label HS Posterior EXTRA POWDER 15g A3.5 GC Gold Label HS Posterior EXTRA LIQUID 8g (6.4ml) Fuji IX 1-1 Pkg NEW Fuji IX 1-1 Pkg. Fuji IX 1-1 pkg. for Asia MINI Fuji 7 1-1 Pkg. Fuji VII 1-1PKG WHITE GC GOLD LABEL 2 UNIVERSAL RESTORATIVE GC FUJI II LC GC FUJI II LC CORE GC GOLD LABEL 2 LIGHT CURED UNIVERSAL RESTORATIVE GC FUJI IX GC FUJI IX GP GC FUJI IX GP EXTRA GC GOLD LABEL 9 HIGH STRENGTH POSTERIOR RESTORATVE GC Gold Label Luting & Lining Cement 1-1 PKG. GC Gold Label Luting & Lining Cement POWDER 35g GC Gold Label Luting & Lining Cement LIQUID 25g (20ml) GC Gold Label Luting & Lining Cement 1-1 MINI PACK GC Gold Label Universal Restorative 1-1 PKG 21 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 PKG 22 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 PKG 23 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 POWDER 15g 21 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 POWDER 15g 22 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 POWDER 15g 23 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 LIQUID 10g (8.0mL) GC Gold Label Universal Restorative 1-1 MINI PACK 21 GC Gold Label Universal Restorative 1-1 MINI PACK 22 GC Fuji PLUSS 1-1PKG GC Fuji PLUSS POWDER 15g GC Fuji PLUSS LIQUID 8g (7mL) ELITE CEMENT 100 P 125g #2 ELITE CEMENT 100 LIQUID 100g(60mL) ELITE CEMENT 100 LIQUID 100 ASIA 1-1 PKG ELITE CEMENT 100 GC FUJI I GC FUJI I Capsules GC GOLD LABEL 1 LUTING AND LINING CEMENT GC FUJI PLUS CONDITIONER GC FUJI PLUS FREEGENOL TEMPORARY PACK Caviton 30g, Pink Caviton 30g, White GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 8 mục 1 TTBYT Loại B
2 Vật liệu làm răng giả ACRON P 500g #8 LIVE PINK ACRON L 250g GC Tooth Mousse Plus 10-Tube Pack Mint GC Tooth Mousse Plus 3-FLAVOUR PACK GC Tooth Mousse 10-TUBE PACK Mint GC Tooth Mousse 10-TUBE PACK Strawberry Tooth Mousse Assorted Pack Tooth Mousse Vanilla 10 Pack ISO FUNCTIONAL 120g Peri Compound, Box of 15 (125g) Fuji Varnish 10g CE Fuji Varnish 5g for Asia GC Tooth Mouse GC Tooth Mouse Plus GC FUJI VARNISH ISO FUNCTIONAM STICKS GC DRY MOUTH GEL ACRON MC GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 8 mục 1 TTBYT Loại B
3 Dụng cụ đánh bóng răng sau khi hàn răng NEW METAL STRIPS 200ASS CE NEW METAL STRIPS 200A CE NEW METAL STRIPS 200B CE NEW METAL STRIPS 200C CE NEW METAL STRIPS 300ASS CE NEW METAL STRIPS 300A CE NEW METAL STRIPS 300B CE NEW METAL STRIPS 300C CE NEW METAL STRIPS 600ASS CE NEW METAL STRIPS 600A CE NEW METAL STRIPS 600B CE NEW METAL STRIPS 600C CE NEW METAL STRIPS 1000ASS CE NEW METAL STRIPS 1000A CE NEW METAL STRIPS 1000B CE NEW METAL STRIPS 1000C CE NEW METAL STRIPS ASSORTED CE GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
4 Vật liệu lấy dấu răng AROMA FINE PLUS FAST SET AROMA FINE PLUS NORMAL SET EXAFLEX REGULAR CLINIC EXAFLEX INJECTION CLINIC EXAFLEX HEAVY BODY EXAFLEX MONOPHASE EXAFLEX PUTTY GC FUJIROCK GC FUJIROCK OPTIXSCAN NEW PLASTONE II GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
5 Dụng cụ dùng trong nha khoa PLASTIC SYRINGE, SPACERTRAY PERF/ SPACERTRAY PARTIAL GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 5 mục 1, 6 TTBYT Loại A
6 Giấy cắn nha khoa ARTICULATING PAPER 120PCS GC Corporation, Nhật GC Corporation, Nhật Dùng trong điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A