STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng keo cuộn |
NOVASILK, NOVATRANS, NOVAPLAST, NOVAFIX
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş |
Sử dụng để cố định các thiết bị y tế ( ống truyền dẫn, truyền dịch, kim luồn,…) và cố định băng gạc bảo về vết thương |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng keo có gạc vô trùng |
MAXIPORE DRESS STERILE WOUND DRESS 9x10 cm, MAXIPORE DRESS STERILE WOUND DRESS 9x15 cm, MAXIPORE DRESS STERILE WOUND DRESS 9x20 cm, MAXIPORE DRESS STERILE WOUND DRESS 9x25 cm
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş |
Dùng để băng vết thương hậu phẫu, vết khâu da |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng keo cố định kim luồn |
Maxipore I.V 6cm x 8cm
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş |
Sử dụng để cố định ống truyền dẫn, truyền dịch, kim luồn,… |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng keo cá nhân |
NOVABAND TRANSPARENT FIRST AID PLASTER 19MMx72MM, NOVABAND NONWOVEN FIRST AID PLASTER 19MMx72MM, NOVABAND COTTON FIRST AID PLASTER 19MMx72MMM
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş
|
SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş |
Để che và bảo vệ vết cắt, vết trầy xước, vết phồng rộp |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |