STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn khám sản phụ khoa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD |
Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình Điều trị |
Quy tắc 12 , phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ghế kéo giãn đốt sống cổ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD |
Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình Điều trị |
Quy tắc 12 , phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường kéo giãn cột sống |
F01
|
JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
JIANGSU SAIKANG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD |
Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình Điều trị |
Quy tắc 12, phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |