STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cáng khênh tay |
CA1-0411
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ công tác khám chữa bệnh trong các cơ sở khám chữa bệnh, các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ thuốc đông y (Tủ đựng thuốc cổ truyền) |
T7-0160; T7-0161; T7-0162; T7-0163; T7-0164
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ công tác khám chữa bệnh trong các cơ sở khám chữa bệnh, các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn chia thuốc theo thang |
B6-2150; B6-2151; B6-2152; B6-2153; B6-2154; B6-2155
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ công tác khám chữa bệnh trong các cơ sở khám chữa bệnh, các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Ghế đa năng |
GH8-2301; GH8-2302; GH8-2303
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ công tác khám chữa bệnh trong các cơ sở khám chữa bệnh, các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |