STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt IRON FERROZINE liquid/FE345 BenS.r.l. Biochemical Enterprise BenS.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt (Fe) trong huyết thanh, huyết tương trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi CALCIUM ARSENAZO III/CA165 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng canxi Ca) trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium MAGNESIUM CALMAGITE/MG3581 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Magnesium (Mg) trong huyết tương, nước tiểu và dịch cơ thể trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase LIPASE COLORIMETRIC liquid/LIP3542 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Lipase trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prealbumin PREALBUMIN/PA3330 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Prealbumin trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin TRANSFERRIN/TR3218 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Transferin trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kẽm ZINC liquid/ZIN365 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Kẽm (Zn) trong huyết thanh, huyết tương, nước tiểu và tinh dịch trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Kẽm ZINC LOW and ELEVATED CONTROLS/ZINCO69 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức thấp và mức cao cho xét nghiệm định lượng Kẽm (Zn)trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Đồng COPPER (DiBr-PAESA) liquid/COP352 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Đồng (Cu) trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Đồng COPPER CONTROLS normal/elevated/COPCO67 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức thường và mức cao cho xét nghiệm định lượng Đồng (Cu) trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Thuốc thử xét nghiệm định lượng RF RHEUMATOID FACTOR (RF)/RF6225, RF6227 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng RHEUMATOID FACTOR (RF) trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASO ANTI-STREPTOLYSIN O (ASO)/ASO6215, ASO6217 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin (ASO) trong huyết thanh, trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
13 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ASO, RF, CRP ARC (ASO, RF, CRP) CALIBRATOR/ARC6230 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng ASO, RF, CRP trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
14 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lương ASO, RF, CRP ARC (ASO, RF, CRP) CONTROL normal/elevated/ARCCO6232 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức thường và mức cao cho xét nghiệm định lượng ASO, RF, CRP trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat acid L-LACTATE TRINDER liquid/LAT8840 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng L- Lactat Acid trong huyết tương và dịch não tủy trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt PLASMAPROTEINS CALIBRATOR 5 concentrations/CALPRO1 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt như: prealbumin, ceruloplasmin, IgA, IgG, IgM,….. Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
17 Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt PLASMAPROTEINS NORMAL CONTROL liquid/PRONOR Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức thường cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt như: prealbumin, ceruloplasmin, IgA, IgG, IgM,….. Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
18 Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt PLASMAPROTEINS ELEVATED CONTROL liquid/PROEL Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm định lượng trong bộ protein đặc biệt như: prealbumin, ceruloplasmin, IgA, IgG, IgM,….. Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
19 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin FERRITIN/FE6200, FE6202 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
20 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin FERRITIN CALIBRATOR/FEST6201, FEHS6203 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Ferritin trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
21 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin FERRITIN CONTROL normal/elevated/FECO6204 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Ferritin trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
22 Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE IMMUNOGLOBULIN E (IgE)/IGE6255, IGE6257 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgE trong huyết thanh trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
23 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE IMMUNOGLOBULIN E (IgE) CALIBRATOR/IGEST6256 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng IgE trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
24 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IgE IMMUNOGLOBULIN E (IgE) CONTROL normal/elevated/IGECO6259 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng IgE trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
25 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ethanol ETHANOL/ET8852 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Thuốc thử dùng để định lượng Ethanol trong huyết thanh, máu toàn phần và nước tiểu trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
26 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Ethanol ETHANOL HIGH CONTROL liquid/ETCH258 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức cao dùng cho xét nghiệm định lượng Ethanol trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
27 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Ethanol ETHANOL LOW CONTROL liquid/ETCL133 Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Ben S.r.l. Biochemical Enterprise Chất kiểm chuẩn mức thấp dùng cho xét nghiệm định lượng Ethanol trên máy xét nghiệm sinh hóa Quy tắc 6 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B