STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
PT (Prothrombin Time) Liquid - F/C712
|
Ben S.r.l Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l Biochemical Enterprise |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin trên mẫu huyết tương trên máy xét nghiệm đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian đông máu một phần hoạt hóa |
aPTT liquid (s)/C702
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin đông máu từng phần hoạt hóa (aPTT) trên mẫu huyết tương trên máy xét nghiệm đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu |
COAGULATION CALIBRATOR/C705
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu: APTT, PT, Fibrinogen, Antithrombin III…trên máy xét nghiệm đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Vật liệu kiểm soát cho các xét nghiệm đông máu |
COAGULATION NORMAL CONTROL/C706
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm đông máu: APTT, PT, Fibrinogen, Antithrombin III…trên máy xét nghiệm đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm đông máu |
COAG. ABNORMAL CONTROL LEV 1/C707
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Chất kiểm chuẩn mức 1 cho các xét nghiệm đông máu: APTT, PT, Fibrinogen, Antithrombin III…trên máy đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm đông máu |
COAG. ABNORMAL CONTROL LEV 2/C708
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Chất kiểm chuẩn mức 2 cho các xét nghiệm đông máu: APTT, PT, Fibrinogen, Antithrombin III…trên máy đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Fibrinogen Clauss/C720
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise
|
Ben S.r.l. Biochemical Enterprise |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng fibrinogen trong huyết tương trên máy đông máu |
Quy tắc 3 Phần III, Mục 1, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |