STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng áp suất hơi nước kiểu hình trụ nằm ngang |
WS-100YDB
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng, dụng cụ, thiết bị, đồ vải trong bệnh viện, cơ sở y tế |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TM-T16J
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng, dụng cụ, thiết bị, đồ vải trong bệnh viện, cơ sở y tế |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Nồi hấp tiệt trùng chân không |
WG-0.25JDF; WG-0.25JSF; WG-0.36JDF; WG-0.36JSF; WG-0.6JDF; WG-0.6JSF; WG-0.25JD; WG-0.25JS; WG-0.36JD; WG-0.36JS; WG-0.6JD; WG-0.6JS; WG-0.8JD; WG-0.8JS; WG-1.0JD; WG-1.0JS; WG-1.2JD; WG-1.2JS; WG-1.5JD; WG-1.5JS; WG-1.5PD; WG-1.5PS; WG-2.0JD; WG-2.0JS; WG-2.0PD; WG-2.0PS; WG-2.5JD; WG-2.5JS; WG-2.5PD; WG-2.5PS
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng, dụng cụ, thiết bị, đồ vải trong bệnh viện, cơ sở y tế |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước chân không để bàn |
TM-12DV; TM-20DV; TM-24DV; TM-35DV; TM-50DV
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
JIANGYIN BINJIANG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng, dụng cụ, thiết bị, đồ vải trong bệnh viện, cơ sở y tế |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |