STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
HISCL HIV Ag+Ab Assay Kit /BB765818
|
Sysmex International Reagents co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in vitro. Phát hiện kháng thể kháng HIV-1, và kháng thể kháng HIV-2, và kháng nguyên HIV-1 p24 trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
2 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
HISCL HIV Ag+Ab Calibrator /CR990268
|
Sysmex International Reagents co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Dùng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng hiệu chuẩn kít xét nghiệm HISCL HIV Ag+Ab |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
3 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
HISCL HIV Ag+Ab Control/AM239205
|
Sysmex International Reagents co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in vitro Dùng để kiểm soát chất lượng cho kít xét nghiệm HISCL HIV Ag+Ab |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
4 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg |
HISCL HBsAg Assay Kit /CH617178
|
Sysmex International Reagents co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in vitro Đo nồng độ kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
5 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
HBV Immunoassay Control/06410214
|
SYSMEX INTERNATIONAL REAGENT CO., LTD.,
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng để kiểm soát chất lượng cho xét nghiệm HBsAg, HBeAg, Anti-HBs, Anti-HBe, và Anti-HBc. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
6 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
HISCL Anti-HCV Assay Kit/AT622998
|
Sysmex International Reagents co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in vitro Phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
7 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
HISCL Anti-HCV Calibrator/AP044477
|
Sysmex International Reagents Co., Ltd., Seishin Factory.
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng để hiệu chuẩn cho kít xét nghiệm HISCL Anti-HCV. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
8 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Viratrol/AT474543
|
SYSMEX INTERNATIONAL REAGENT CO., LTD.,
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng để kiểm soát chất lượng của xét nghiệm kháng nguyên HBs, kháng thể HCV, kháng thể TP, kháng thể HIV và kháng thể HTLV-1. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
9 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
HISCL Immuno Multi Control/AJ255081
|
SYSMEX INTERNATIONAL REAGENT CO., LTD.,
|
Sysmex Corporation |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Vật liệu kiểm soát này chỉ được sử dụng để kiểm soát chất lượng cho máy HISCL. Các xét nghiệm được áp dụng bao gồm: TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA125, CA19-9, Ferritin, Insulin và CA15-3. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 3, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
10 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
HISCL Anti-TP Assay Kit /CN364470
|
Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory
|
Japan Lyophilization Laboratory |
Sử dụng trong chẩn đoán in vitro Để phát hiện kháng thể Anti-TP (TPAb) trong huyết tương hoặc huyết thanh. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 3, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
11 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
HISCL Anti-TP Calibrator/CJ914963
|
Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory
|
Japan Lyophilization Laboratory |
Dùng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng hiệu chuẩn kít xét nghiệm HISCL Anti-TP |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 3, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
12 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể toàn phần kháng HBsAg |
HISCL Anti-HBs Assay Kit/AV918225
|
Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory
|
Japan Lyophilization Laboratory |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in vitro Dùng để đo lường kháng thể kháng HBs (HBsAb) trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
13 |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể toàn phần kháng HBsAg |
HISCL Anti-HBs Calibrator/AY670302
|
Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory
|
Japan Lyophilization Laboratory |
Sử dụng cho mục đích chẩn đoán in-vitro Dùng để hiệu chuẩn cho kít xét nghiệm HISCL Anti-HBs. |
Các nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT); Quy tắc 1, phân loại TTBYT chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |