STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bàn mổ đa năng T1000SKPND.2; T1000SKPD.2; T1000SKND.2; T1000SKD.2; T1000SPND.2; T1000SPD.2; T1000SND.2; T1000SD.2; T1000KPND.2; T1000KPD.2; T1000KND.2; T1000KD.2; T1000PND.2; T1000PD.2; T1000ND.2; T1000D.2; T1000SKPN.2; T1000SKP.2; T1000SKN.2; T1000SK.2; T1000SPN.2; T1000SP.2; T1000SN.2; T1000S.2; T1000KPN.2; T1000KP.2; K1000KN.2; T1000K.2; T1000PN.2; T1000P.2; T1000N.2; T1000.2 T800LSKPND.2; T800LSKPD.2; T800LSPND.2; T800LSPD.2; T800LKPND.2; T800LKPD.2; T800LPND.2; T800LPD.2; T800SKPND.2; T800SKPD.2; T800SPND.2; T800SPD.2; T800KPND.2; T800KPD.2; T800PND.2; T800PD.2; T800LSKND.2; T800LSKD.2; T800LSND.2; T800LSD.2; T800LKND.2; T800LKD.2; T800LND.2; T800LD.2; T800SKND.2; T800SKD.2; T800SND.2; T800SD.2; T800KND.2; T800KD.2; T800ND.2; T800D.2; T800LSKPN.2; T800LSKP.2; T800LSPN.2; T800LSP.2; T800LKPN.2; T800LKP.2; T800LPN.2; T800LP.2; T800SKPN.2; T800SKP.2; T800SPN.2; T800SP.2; T800KPN.2; T800KP.2; T800PN.2; T800P.2; T800LSKN.2; T800LSK.2; T800LSN.2; T800LS.2; T800LKN.2; T800LK.2; T800LN.2; T800L.2; T800SKN.2; T800SK.2; T800SN.2; T800S.2; T800KN.2; T800K.2; T800N.2; T800.2 AMTAI MEDICAL EQUIPMENT, INC. AMTAI MEDICAL EQUIPMENT, INC. Dùng để phẫu thuật cho bệnh nhân Quy tắc 12 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A