STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn khám |
EL-ET100S
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng để bệnh nhân nằm trong quá trình khám sản, phụ khoa |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn khám |
EL-ET200
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng để bệnh nhân nằm trong quá trình khám sản, phụ khoa |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn mổ |
EL-OT700
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bàn mổ |
EL-OT800
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Bàn mổ |
EL-OT900
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Bàn mổ |
EL-OT500
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Bàn mổ |
EL-OT500S
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Bàn mổ |
EL-OT300
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Bàn mổ |
EL-ST500
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Bàn mổ |
EL-OT200
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Bàn mổ |
EL-OT200S
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ để bệnh nhân nằm lên trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Đèn mổ |
SolarMax LED160+80
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Đèn mổ |
SolarMax LED160+160
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Đèn mổ |
SolarMax LED160
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Đèn mổ |
SolarMax LED80
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
16 |
Đèn mổ |
SolarMax LED80+80
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
17 |
Đèn mổ |
SolarMax LED56+56
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
18 |
Đèn mổ |
SolarMax LED56+40
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
19 |
Đèn mổ |
SolarMax LED56
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
20 |
Đèn mổ |
SolarMax LED40
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
21 |
Đèn mổ |
LED80 Mobile Stand
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
22 |
Đèn mổ |
LED56 Mobile Stand
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
23 |
Đèn mổ |
LED40 Mobile Stand
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng trong phòng mổ, phòng cấp cứu, phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
24 |
Đèn khám |
LED SL88A
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng để thăm khám bệnh nhân |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
25 |
Đèn khám |
LED SL99A
|
Elpis Medical Co.,Ltd
|
Elpis Medical Co.,Ltd |
Sử dụng để thăm khám bệnh nhân |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT - BYT |
TTBYT Loại A |
|