STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị laser điều trị |
VIKINI/ DET-C1
|
ILOODA CO., LTD
|
ILOODA CO., LTD |
Điều trị triệt lông, trẻ hóa da |
Quy tắc 9, Phần II, Phục lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị laser điều trị |
PENTO 9900
|
ILOODA CO., LTD
|
ILOODA CO., LTD |
Điều trị nám, tàn nhang, tổn thương sắc tố, nếp nhăn, triệt lông |
Quy tắc 9, Phần II, Phục lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị laser điều trị |
CuRAS/ QND-C1
|
ILOODA CO., LTD
|
ILOODA CO., LTD |
Điều trị nám, bớt bẩm sinh, xóa xăm, mụn cóc |
Quy tắc 9, Phần II, Phục lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|