STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN |
SDS151490, SDS15725, SDS10725, SDS20725, SDS40725, SDS101030, SDS151030, SDS201030, SDS401030, SDS101490, SDS151490, SDS201490, SDS401490, SDS101690, SDS151690, SDS201690, SDS401690, SDS101890, SDS151890, SDS401690, SDS101890, SDS151890, SDS201890, SDS401890
|
Ningbo Luke Medical Devices Co., Ltd
|
Ningbo Luke Medical Devices Co., Ltd |
Để dẫn lưu dịch cho bệnh nhân sau phẫu thuật. |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|