STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
N Supplementary Reagent/Precipitation/10446458 / OUMU15
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Thuốc thử bổ sung để định lượng hóa miễn dịch antithrombin III, apolipoprotein A-I, apolipoprotein B, chất ức chế C1, fibrinogen, IgA, IgM, IgG2, IgG4, plasminogen, prealbumin và RbP với kháng huyết thanh N tương ứng hoặc ASL với N Latex ASL, CRP với CardioPhase hsCRP cũng như IgG3 với N Latex IgG3 và IgG4 với N Latex IgG4 trên Hệ thống Atellica NEPH 630, Hệ thống BN II và Hệ thống BN ProSpec. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
N Supplementary Reagent L/10446128 / OQTD11
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Thuốc thử bổ sung cho xét nghiệm xác định Globulin miễn dịch E (IgE), β2-microglobulin (β2M), transferrin thiếu carbohydrate (CDT) và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) sử dụng N Latex IgE mono, N Latex β2-Microglobulin, N Latex CDT Kit và N Latex sTfR trên Hệ thống Atellica NEPH 630, Hệ thống BN II và Hệ thống BN ProSpec bằng kỹ thuật miễn dịch đo độ đục. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
N Sample Diluent/10873460
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Dung dịch chuẩn bị pha loãng mẫu để xác định hóa miễn dịch bằng Hệ thống Atellica NEPH 630, Hệ thống BN II và Hệ thống BN ProSpec. Dung dịch được sử dụng với xét nghiệm sau: N Latex BTP (REF 10709757) |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm protein huyết tương |
N Reaction Buffer/10446455 / OUMS65
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Dung dịch N Reaction Buffer là một môi trường phản ứng cho các xét nghiệm xác định bằng kỹ thuật hóa miễn dịch với Hệ thống Atellica NEPH 630, Hệ thống BN II và Hệ thống BN ProSpec |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Nắp chống bay hơi |
N Evaporation Caps for Control Vials /10446534 / OVLC 212
|
Greiner Bio-One GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Nắp chống bay hơi được sử dụng để kéo dài tuổi thọ của thuốc thử, thuốc thử bổ sung và mẫu đối chứng trên BN ProSpec và Atellica NEPH 630 |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
N Diluent/10446457 / OUMT65
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Chất pha loãng N là một dung dịch dùng để chuẩn bị các mẫu pha loãng cho các xét nghiệm xác định bằng kỹ thuật hóa miễn dịch với Hệ thống Atellica NEPH 630, Hệ thống BN II và Hệ thống BN ProSpec |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Phân đoạn cuvet |
N Cuvettes Segments for BN ProSpec /10446539 /
OVLK312
|
Balda Medical GmbH;Wirthwein Medical GmbH & Co. KG
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
N Cuvette Segment dùng để chứa chất pha loãng, thuốc thử, chất đệm để đo nồng độ protein trong rô to cuvet. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Nắp chống bay hơi |
N Evaporation Caps for Reagent Vials (5 ml)/10446535 / OVLC 312
|
Greiner Bio-One GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Nắp chống bay hơi được sử dụng để kéo dài tuổi thọ của thuốc thử, thuốc thử bổ sung và mẫu đối chứng trên BN ProSpec và Atellica NEPH 630 |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
N FLC Supplementary Reagent /10482439 / OPJC03
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
Thuốc thử bổ sung cho xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda trên Hệ thống Atellica NEPH 630 và các Hệ thống BN bằng kỹ thuật miễn dịch đo độ đục. Thuốc thử bổ sung cho xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda trên Máy phân tích Atellica CH bằng kỹ thuật đo độ đục. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Dải pha loãng |
N Predilution Wells/10446521 / OVIC11
|
Wirthwein Medical GmbH & Co.KG
|
Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH |
N Prediluent Wells là dải pha loãng gồm 6 cốc pha loãng được sử dụng để chuẩn bị các mẫu pha loãng mẫu, mẫu đối chứng và mẫu chuẩn cần thiết |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT -BYT |
TTBYT Loại A |